Thiền sư
🌸: truyền thừa cả 5 tông phái
🌟: có nhiều sư phụ truyền thừa
| NAME_VI | NICKNAME_VI | NAME_EN | NAME_ZH | NAME_JP | SECT | COUNTRY | TEACHERS | EPOCH |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thích Ca Mâu Ni Phật | Shakyamuni Buddha | 释迦牟尼 佛 | 🇮🇳 | |||||
| Ma-Ha-Ca-Diếp | Ẩm Quang | Mahakasyapa | 摩訶迦葉 | 🇮🇳 | Shakyamuni Buddha | |||
| A-Nan | Khánh Hỷ | Ananda | 阿難陀 | 🇮🇳 | Mahakasyapa | |||
| Thương-Na-Hòa-Tu | Tự Nhiên Phục | Sanakavasa | 商那和修 | 🇮🇳 | Ananda | |||
| Ưu-Ba-Cúc-Đa | Upagupta | 優婆掬多 | 🇮🇳 | Sanakavasa | ||||
| Đề-Đa-Ca | Dhrtaka | 提多迦 | 🇮🇳 | Upagupta | ||||
| Di-Dá-Ca | Miccaka | 彌遮迦 | 🇮🇳 | Dhrtaka | ||||
| Bà-Tu-Mật | Vasumitra | 婆須密 | 🇮🇳 | Miccaka | ||||
| Phật-Đà-Nan-Đề | Buddhanandi | 浮陀難提 | 🇮🇳 | Vasumitra | ||||
| Phục-Đà-Mật-Đa | Buddhamitra | 浮陀密多 | 🇮🇳 | Buddhanandi | ||||
| Ba-Lật-Thấp-Phược | Hiếp-Tôn-Giả | Parsvika | 脅尊者 | 🇮🇳 | Buddhamitra | |||
| Phú-Na-Dạ-Xa | Punyayasas | 富那夜奢 | 🇮🇳 | Parsvika | ||||
| A-Na-Bồ-Đề | Mã-Minh | Asvaghosha | 阿那菩提 | 🇮🇳 | Punyayasas | |||
| Ca-Tỳ-Ma-La | Kapimala | 迦毘摩羅 | 🇮🇳 | Asvaghosha | ||||
| Long-Thọ | Nagarjuna | 那伽閼剌樹那 (龍樹) | 🇮🇳 | Kapimala | ||||
| Ca-Na-Đề-Bà | Kanadeva | 迦那提婆 | 🇮🇳 | Nagarjuna | ||||
| La-Hầu-La-Đa | Rahulata | 羅睺羅多 | 🇮🇳 | Kanadeva | ||||
| Tăng Già Nan Đề | Sanghanandi | 僧伽難提 | 🇮🇳 | Rahulata | ||||
| Già Da Xá Đa | Gayasata | 僧伽舍多 | 🇮🇳 | Sanghanandi | ||||
| Cưu-Ma-La-Đa | Kumarata | 鳩摩羅多 | 🇮🇳 | Gayasata | ||||
| Xà Dạ Đa | Jayata | 闍夜多 | 🇮🇳 | Kumarata | ||||
| Bà-Tu-Bàn-Đầu (Thế-Thân) | Vasubandhu | 婆修盤頭 (世親) | 🇮🇳 | Jayata | ||||
| Ma-Noa-La | Manorhita | 摩拏羅 | 🇮🇳 | Vasubandhu | ||||
| Hạc-Lặc-Na | Haklenayaśas | 鶴勒那 (鶴勒那夜奢) | 🇮🇳 | Manorhita | ||||
| Sư Tử Bồ Đề | Simhabodhi | 師子菩提 | 🇮🇳 | Haklena | ||||
| Bà-Xá-Tư-Đa | Basiasita | 婆舍斯多 | 🇮🇳 | Aryasimha/Simhabodhi | ||||
| Đạt Ma Đạt | Dharmadha | Dharmadha | 🇮🇳 | Aryasimha | ||||
| Bất-Như-Mật-Đa | Punyamitra | 不如密多 | 🇮🇳 | Basiasita | ||||
| Nhân Đà La | Nhân Đà La | Nhân Đà La | 🇮🇳 | Đạt Ma Đạt | ||||
| Cù La Kỵ Lợi Bà | Cù La Kỵ Lợi Bà | Cù La Kỵ Lợi Bà | 🇮🇳 | Đạt Ma Đạt | ||||
| Bát-Nhã-Đa-La | Prajnatara | 般若多羅 | 🇮🇳 | Punyamitra | ||||
| Đạt Ma Thi Lợi Đế | Đạt Ma Thi Lợi Đế | Đạt Ma Thi Lợi Đế | 🇮🇳 | Nhân Đà La | ||||
| Phá Lâu Cầu Đa La | Phá Lâu Cầu Đa La | Phá Lâu Cầu Đa La | 🇮🇳 | Nhân Đà La | ||||
| Ba La Bạt Ma | Ba La Bạt Ma | Ba La Bạt Ma | 🇮🇳 | Cù La Kỵ Lợi Bà | ||||
| Tăng Già La Xoa | Tăng Già La Xoa | Tăng Già La Xoa | 🇮🇳 | Cù La Kỵ Lợi Bà | ||||
| Bồ-Đề-Đạt-Ma | Bodhidharma | 菩提達磨 | 🇮🇳 | Prajnatara | ||||
| Tì-ni-đa-lưu-chi | Vinitaruci | 毘尼多流支 | Miexi | 🇮🇳 | Jianzhi Sengcan | |||
| Tây Ấn Quật Đa Tam Tạng | Tây Ấn Quật Đa Tam Tạng | 西域崛多三藏 | 🇮🇳 | Dajian Huineng | ||||
| Huệ Khả | Nhị Tổ | Dazu Huike | 道育慧可 | 🇨🇳 | Bodhidharma | |||
| Tăng Xán | Tam Tổ | Jianzhi Sengcan | 鑑智僧璨 | 🇨🇳 | Dazu Huike | |||
| Tăng Na | Tăng Na | Tăng Na | 🇨🇳 | Dazu Huike | ||||
| Tương Châu Tuệ Mãn | Tương Châu Tuệ Mãn | Tương Châu Tuệ Mãn | 🇨🇳 | Dazu Huike | ||||
| cư sĩ Hướng | cư sĩ Hướng | cư sĩ Hướng | 🇨🇳 | Dazu Huike | ||||
| Đạo Tín | Tứ Tổ | Dayi Daoxin | 道信 | 🇨🇳 | Jianzhi Sengcan | |||
| Cư sĩ Hoa Nhàn | Cư sĩ Hoa Nhàn | Cư sĩ Hoa Nhàn | 🇨🇳 | Tương Châu Tuệ Mãn | ||||
| Đại Mãn Hoằng Nhẫn | Ngũ Tổ | Daman Hongren | 弘忍 | 🇨🇳 | Dayi Daoxin | |||
| Ngưu Đầu Pháp Dung | Niutou Farong | 牛頭 法融 | Niutou (Oxhead) | 🇨🇳 | Dayi Daoxin | |||
| Đàm Thúy | Đàm Thúy | Đàm Thúy | 🇨🇳 | Cư sĩ Hoa Nhàn | ||||
| Huệ Năng | Lục Tổ | Dajian Huineng | 大鑒惠能 (六祖) | 🇨🇳 | Daman Hongren | |||
| Ngưu Đầu Trí Nham | Niutou Zhiyan | 牛頭 智巖 | Niutou (Oxhead) | 🇨🇳 | Niutou Farong | |||
| Ngọc Tuyền Thần Tú | Yuquan Shenxiu | 玉泉 神秀 | Northern | 🇨🇳 | Daman Hongren | |||
| Lão An Huệ An | Laoan Huian | 老安慧安 | 🇨🇳 | Daman Hongren | ||||
| Tử Châu Trí Sân | Zizhou Zhishen | 智詵 | 🇨🇳 | Daman Hongren | ||||
| Định Lâm Tuệ Cương | Định Lâm Tuệ Cương | Định Lâm Tuệ Cương | 🇨🇳 | Đàm Thúy | ||||
| Thượng Nguyên Trí Thành | Thượng Nguyên Trí Thành | Thượng Nguyên Trí Thành | 🇨🇳 | Niutou Farong | ||||
| Thanh Nguyên Hành Tư | Qingyuan Xingsi | 青原行思 | 🇨🇳 | Dajian Huineng | ||||
| Nam Dương Huệ Trung | Ðại Chứng, Quốc Sư | Nanyang Huizhong | 南陽慧忠 | 🇨🇳 | Dajian Huineng | |||
| Nam Nhạc Hoài Nhượng | Nanyue Huairang | 南嶽懐譲 | 🇨🇳 | Dajian Huineng | ||||
| Hà Trạch Thần Hội | Heze Shenhui | 荷澤神會 | 🇨🇳 | Dajian Huineng | ||||
| Thiều Châu Pháp Hải | Thiều Châu Pháp Hải | 韶州法海 | 🇨🇳 | Dajian Huineng | ||||
| Vĩnh Gia Huyền Giác | Vô Tướng | Yongjia Xuanjue | 永嘉玄覺 | 🇨🇳 | Dajian Huineng | |||
| Cát Châu Chí Thành | Jizhou Zhicheng | 吉州志誠 | 🇨🇳 | Dajian Huineng | ||||
| Giang Tây Chí Triệt | Giang Tây Chí Triệt | 江西志徹禪師 | 🇨🇳 | Dajian Huineng | ||||
| Biển Đam Hiểu Liễu | Biandan Xiaoliao | 匾擔曉了 | 🇨🇳 | Dajian Huineng | ||||
| Hà Bắc Trí Hoàng | Hà Bắc Trí Hoàng | 河北智隍 | 🇨🇳 | Dajian Huineng | ||||
| Hồng Châu Pháp Đạt | Hongzhou Fada | 洪州法达 | 🇨🇳 | Dajian Huineng | ||||
| Thọ Châu Trí Thông | Thọ Châu Trí Thông | 壽州智通禪師 | 🇨🇳 | Dajian Huineng | ||||
| Tín Châu Trí Thường | Tín Châu Trí Thường | 信州智常禪師 | 🇨🇳 | Dajian Huineng | ||||
| Quảng Châu Chí Đạo | Quảng Châu Chí Đạo | 廣州志道禪師 | 🇨🇳 | Dajian Huineng | ||||
| Quảng Châu Pháp Tánh Ấn Tông | Quảng Châu Pháp Tánh Ấn Tông | - | 🇨🇳 | Dajian Huineng | ||||
| Vụ Châu Huyền Sách | Vụ Châu Huyền Sách | 婺州玄策禪師 | 🇨🇳 | Dajian Huineng | ||||
| Tào Khê Linh Thao | Daixiao Lingtao | 曹谿令韜 | 🇨🇳 | Dajian Huineng | ||||
| Ni Vô Tận Tạng | Ni Vô Tận Tạng | 無盡藏尼 | 🇨🇳 | Dajian Huineng | ||||
| Kỳ Đà La | Kỳ Đà La | Kỳ Đà La | - | Dajian Huineng | ||||
| Tịnh An | Tịnh An | Tịnh An | 🇨🇳 | Dajian Huineng | ||||
| Tâm | Tâm | Tâm | 🇨🇳 | Dajian Huineng | ||||
| Định Chơn | Định Chơn | Định Chơn | 🇨🇳 | Dajian Huineng | ||||
| Kiên Cố | Kiên Cố | Kiên Cố | 🇨🇳 | Dajian Huineng | ||||
| Đạo Tiến | Đạo Tiến | Đạo Tiến | 🇨🇳 | Dajian Huineng | ||||
| Thiện Khoái | Thiện Khoái | Thiện Khoái | 🇨🇳 | Dajian Huineng | ||||
| Duyên Tố | Duyên Tố | Duyên Tố | 🇨🇳 | Dajian Huineng | ||||
| Tông Nhất | Tông Nhất | Tông Nhất | 🇨🇳 | Dajian Huineng | ||||
| Thiên Hiện | Thiên Hiện | Thiên Hiện | 🇨🇳 | Dajian Huineng | ||||
| Phạm Hạnh | Phạm Hạnh | Phạm Hạnh | 🇨🇳 | Dajian Huineng | ||||
| Tự Tại | Tự Tại | Tự Tại | 🇨🇳 | Dajian Huineng | ||||
| Hàm Thông | Hàm Thông | Hàm Thông | 🇨🇳 | Dajian Huineng | ||||
| Thái Tường | Thái Tường | Thái Tường | 🇨🇳 | Dajian Huineng | ||||
| Pháp Tịnh | Pháp Tịnh | Pháp Tịnh | 🇨🇳 | Dajian Huineng | ||||
| Biện Tài | Biện Tài | Biện Tài | 🇨🇳 | Dajian Huineng | ||||
| Dạo Dung | Dạo Dung | Dạo Dung | 🇨🇳 | Dajian Huineng | ||||
| Ngô Đầu-đà | Ngô Đầu-đà | Ngô Đầu-đà | 🇨🇳 | Dajian Huineng | ||||
| Đạo Anh | Đạo Anh | Đạo Anh | 🇨🇳 | Dajian Huineng | ||||
| Trí Bổn | Trí Bổn | Trí Bổn | 🇨🇳 | Dajian Huineng | ||||
| Pháp Chơn | Pháp Chơn | Pháp Chơn | 🇨🇳 | Dajian Huineng | ||||
| Huyền Giai | Huyền Giai | Huyền Giai | 🇨🇳 | Dajian Huineng | ||||
| Chung Sơn Đàm Thôi | Chung Sơn Đàm Thổi | Chung Sơn Đàm Thổi | 🇨🇳 | Dajian Huineng | ||||
| Thích sử Vi Cừ | Thích sử Vi Cừ | Thích sử Vi Cừ | 🇨🇳 | Dajian Huineng | ||||
| Nghĩa Phúc | Yìfú | 義福 | Northern | 🇨🇳 | Yuquan Shenxiu | |||
| Tung Sơn Phổ Tịch | Songshan Puji | 嵩山普寂 | Northern | 🇨🇳 | Yuquan Shenxiu | |||
| Đạo Lượng | Đạo Lượng | 道量 | 🇨🇳 | Huệ An | ||||
| Phá Táo Đọa | 破竈墮 | 破竈墮 | 🇨🇳 | Huệ An (慧安) | ||||
| Tư Châu Xử Tịch | Tzu-chou Ch’u-chi | 浄衆 | Oxhead | 🇨🇳 | Zizhou Chiji | |||
| Ngưu Đầu Huệ Phương | Niutou Huifang | 牛頭 慧方 | Niutou (Oxhead) | 🇨🇳 | Niutou Zhiyan | |||
| Mông Sơn Đạo Minh | Mengshan Daoming | 蒙山道明 | 🇨🇳 | Dajian HuinengDaman Hongren | ||||
| Tư Châu Xử Tịch / Tử Châu Yên Tĩnh | Zizhou Chuji | 淄州處寂 | 🇨🇳 | Zizhou Zhishen | ||||
| Lục Hợp Đại Giác | Lục Hợp Đại Giác | Lục Hợp Đại Giác | 🇨🇳 | Định Lâm Tuệ Cương | ||||
| Định Châu | Định Châu | Định Châu | 🇨🇳 | Thượng Nguyên Trí Thành | ||||
| Tư Không Bổn Tịnh | Sikong Benjing | 司空本净 | 🇨🇳 | Dajian Huineng | ||||
| Thạch Đầu Hi Thiên | Shitou Xiqian | 石頭希遷 | 🇨🇳 | Dajian HuinengQingyuan Xingsi | ||||
| Mã Tổ Đạo Nhất | Đại Tịch | Mazu Daoyi | 馬祖道一 | 🇨🇳 | Nanyue Huairang | |||
| Đam Nguyên Ứng Chân | Danyuan Yingzhen | 耽源應真 | 🇨🇳 | Nanyang Huizhong | ||||
| Từ Châu Pháp Như | Cizhou Faru | 磁州法如 | 🇨🇳 | Heze Shenhui | ||||
| Ngũ Đài Vô Danh | Wutai Wuming | 五臺無名 | 🇨🇳 | Heze Shenhui | ||||
| Đạo Tuyền | Dàoxuán | 道璿 | 🇨🇳 | Songshan Puji | ||||
| Nam Nhạc Minh Toàn | Nangaku Myōsan | 南嶽明瓚 | 🇨🇳 | Songshan Puji | ||||
| Ích Châu Vô Tướng | Yizhou Wuxiang | 無相 | 🇨🇳 | Jingzhong Zhixian - Chùjì (普寂) | ||||
| Tuấn Cực | 峻極 | 峻極 | 🇨🇳 | Phá Táo Đọa (破竈墮) | ||||
| Ngưu Đầu Pháp Trì | Niutou Fazhi | 法持 | Niutou (Oxhead) | 🇨🇳 | Niutou Huifang | |||
| Duy Chính | 惟政 | 惟政 | 🇨🇳 | Songshan Puji | ||||
| Ích Châu Vô Tướng | Jingzhong Wuxiang | 浄衆無相 | 🇨🇳 | Zizhou Chuji | ||||
| Cao bưu Đàm Ảnh | Cao bưu Đàm Ảnh | Cao bưu Đàm Ảnh | 🇨🇳 | Lục Hợp Đại Giác | ||||
| Kinh Nam Duy Trung | Kinh Nam Duy Trung | 荊南惟忠 | 🇨🇳 | Cizhou Faru | ||||
| Dược Sơn Duy Nghiễm | Yaoshan Weiyan | 藥山惟儼 | 🇨🇳 | Shitou XiqianMazu Daoyi | ||||
| Thiên Hoàng Đạo Ngộ | Tianhuang Daowu | 天皇道悟 | 🇨🇳 | Shitou XiqianJingshan Faqin | ||||
| Đại Điên Bảo Thông | Dadian Baotong | 大顛寶通 | 🇨🇳 | Shitou Xiqian | ||||
| Đan Hà Thiên Nhiên | Danxia Tianran | 丹霞天然 | 🇨🇳 | Shitou XiqianMazu Daoyi | ||||
| Bá Trượng Hoài Hải | Ðại Trí | Baizhang Huaihai | 百丈懷海 | 🇨🇳 | Mazu Daoyi | |||
| Vô Trụ | Wúzhù | 無住 | 🇨🇳 | Wúxiàng (無相) | ||||
| Chí Chân | 志眞 | 志眞 | 🇨🇳 | Duy Chính (惟政) | ||||
| Ngưu Đầu Trí Oai | Niutou Zhiwei | 智威 | Niutou (Oxhead) | 🇨🇳 | Niutou Fazhi- | |||
| Nga Hồ Đại Nghĩa | Ehu Dayi | 鵝湖大義 | 🇨🇳 | Mazu Daoyi | ||||
| Đại Mai Pháp Thường | Damei Fachang | 大梅法常 | 🇨🇳 | Mazu Daoyi | ||||
| Đại Châu Huệ Hải | Dazhu Huihai | 大珠慧海 | 🇨🇳 | Mazu Daoyi | ||||
| Tây Đường Trí Tạng | Xitang Zhizang | 西堂智藏 | 🇨🇳 | Mazu Daoyi | ||||
| Nam Tuyền Phổ Nguyện | Vương Lão Sư | Nanquan Puyuan | 南泉普願 | 🇨🇳 | Mazu Daoyi | |||
| Phần Châu Vô Nghiệp | Fenzhou Wuye | 汾州無業 | 🇨🇳 | Mazu Daoyi | ||||
| Tĩnh Trung Thần Hội | Jingzhong Shenhui | 淨衆神會 | 🇨🇳 | Jingzhong Wuxiang | ||||
| Bảo Đường Vô Trụ | Baotang Wuzhu | 保唐无住 | 🇨🇳 | Jingzhong Wuxiang | ||||
| Thái sơn Minh Luyện | Thái sơn Minh Luyện | Thái sơn Minh Luyện | 🇨🇳 | Cao Bưu Đàm Ảnh | ||||
| Chương Kính Hoài Huy | Đại Giác | Zhangjing Huaihui | 章敬懷暉 | 🇨🇳 | Mazu Daoyi | |||
| Bàn Sơn Bảo Tích | Ngưng Tịch | Panshan Baoji | 盤山寳積, | 🇨🇳 | Mazu Daoyi | |||
| Quy Tông Trí Thường | Chí Chơn | Guizong Zhichang | 归宗智常 | 🇨🇳 | Mazu Daoyi | |||
| Cổ Sơn Linh Kiệu | Gushan Lingjiao | 古山 靈嶠 | 🇨🇳 | Mazu Daoyi | ||||
| Đàm Châu Đại Xuyên | Tanzhou Dachuan | 潭州大川 | 🇨🇳 | Shitou Xiqian | ||||
| Bàng Uẩn Cư Sĩ | Pangyun Jushi | 龐蘊居士 | 🇨🇳 | Mazu Daoyi | ||||
| Diêm Quan Tề An | Ngộ Không | Yanguan Qian | 鹽官齊安 | 🇨🇳 | Mazu Daoyi | |||
| Thạch Củng Huệ Tạng | Shigong Huicang | 石鞏慧藏 | 🇨🇳 | Mazu Daoyi | 8th - 9th century | |||
| Đại Đức Đạo Viên | Đại Đức Đạo Viên | 遂州道圓 | 🇨🇳 | Kinh Nam Duy Trung | ||||
| Vân Nham Đàm Thịnh | Yunyan Tansheng | 雲巖曇晟 | 🇨🇳 | Yaoshan Weiyan, Baizhang Huaihai | ||||
| Long Đàm Sùng Tín | Longtan Chongxin | 龍潭崇信 | 🇨🇳 | Tianhuang Daowu | ||||
| Quy Sơn Linh Hựu | Đại Viên | Guishan Lingyou | 潙山靈祐 | Guiyang | 🇨🇳 | Tianhuang Daowu | ||
| Tam Bình Nghĩa Trung | Sanping Yizhong | 三平義忠 | 🇨🇳 | Dadian Baotong | ||||
| Thúy Vi Vô Học | Cuiwei Wuxue | 翠微無學 | 🇨🇳 | Danxia Tianran | ||||
| Hoàng Bá Hy Vận | Đoạn Tế | Huangbo Xiyun | 黃蘖希運 | 🇨🇳 | Baizhang Huaihai | |||
| Ngưu Đầu Tuệ Trung | Echū | 慧忠 | 🇨🇳 | Chii (智威) | ||||
| Hạc Lâm Huyền Tố | Helin Xuansu | 鶴林玄素 | Niutou (Oxhead) | 🇨🇳 | Niutou Zhiwei | |||
| Tuyên Châu Huyền Dĩnh | Tuyên Châu Huyền Dĩnh | Tuyên Châu Huyền Dĩnh | 🇨🇳 | Chii (智威) | ||||
| Đạo Ngô Viên Trí | Daowu Yuanzhi | 道吾圓智 | 🇨🇳 | Yaoshan Weiyan | ||||
| Triệu Châu Tùng Thẩm | Zhaozhou Congshen | 趙州從諗 | 🇨🇳 | Nanquan Puyuan | ||||
| Trường Sa Cảnh Sầm | Changsha Jingcen | 長沙景岑 | 🇨🇳 | Nanquan Puyuan | ||||
| Hàng Châu Thiên Long | Hangzhou Tianlong | 杭州天龍 | 🇨🇳 | Damei Fachang | ||||
| Bách Trượng Nết Bàn | Baizhang Niepan | 百丈涅槃 | 🇨🇳 | Baizhang Huaihai | ||||
| Quan Nam Đạo Thường | Guannan Daochang | 關南道常 | 🇨🇳 | Baizhang Huaihai | ||||
| Quy Sơn Đại An | Guishan Da’an | 潙山大安 | 🇨🇳 | Baizhang Huaihai | ||||
| Ngũ Phong Thường Quan | Wufeng Changguan | 五峰常觀 | 🇨🇳 | Baizhang Huaihai | ||||
| Trấn Châu Phổ Hóa | Zhenzhou Puhua | 鎮州普化 | 🇨🇳 | Panshan Baoji | ||||
| Thuyền Tử Đức Thành | Chuanzi Decheng | 船字德誠 | 🇨🇳 | Yaoshan Weiyan | ||||
| Cao An Đại Ngu | Gaoan Dayu | 高安大愚 | 🇨🇳 | Guizong Zhichang | ||||
| Tử Hồ Lợi Tung | Zihu Lizong | 子湖利蹤 | 🇨🇳 | Nanquan Puyuan | ||||
| Khuê Phong Tông Mật | Định Tuệ, Thanh Liên | Guifeng Zongmi | 圭峰宗密 | 🇨🇳 | Toại Châu Đạo Viên | |||
| Động Sơn Lương Giới | Ngộ Bổn | Dongshan Liangjie | 洞山 良价 | 🇨🇳 | Yunyan Tansheng | |||
| Đức Sơn Tuyên Giám | Deshan Xuanjian | 德山宣鑒 | 🇨🇳 | Longtan Chongxin | ||||
| Ngưỡng Sơn Huệ Tịch | Trí Thông | Yangshan Huiji | 仰山慧寂 | Guiyang | 🇨🇳 | Guishan Lingyou | ||
| Lâm Tế Nghĩa Huyền | Linji Yixuan | 臨濟義玄 | Linji | 🇨🇳 | Huangbo Xiyun | |||
| Mục Châu Đạo Minh | Trần Tôn Túc | Muzhou Daoming | 睦州道明 | 🇨🇳 | Huangbo Xiyun | |||
| Bùi Hưu | Tướng quốc | Pei Xiu | 裴休 | 🇨🇳 | Huangbo Xiyun | |||
| Kính Sơn Pháp Khâm | Quốc Nhất | Jingshan Faqin | 徑山法欽 | Niutou (Oxhead) | 🇨🇳 | Helin Xuansu | ||
| Thạch Sương Khánh Chư | Phổ Hội | Shishuang Qingzhu | 石霜慶諸 | 🇨🇳 | Daowu Yuanzhi | |||
| Linh Vân Chí Cần | Lingyun Zhiqin | 靈雲志勤 | 🇨🇳 | Guishan Lingyou | Tang dynasty | |||
| Hương Nghiêm Trí Nhàn | Xiangyan Zhixian | 香嚴智閑 | 🇨🇳 | Guishan Lingyou | ||||
| Nghiêm Sương Thiện Tín | Yanyang Shanxin | 嚴陽善信 | 🇨🇳 | Zhaozhou Congshen | ||||
| Kim Hoa Câu Chi | Jinhua Juzhi | 金华俱胝 | 🇨🇳 | Hangzhou Tianlong | ||||
| Đầu Tử Đại Đồng | Từ Tế | Touzi Datong | 投子大同 | 🇨🇳 | Cuiwei Wuxue | |||
| Giáp Sơn Thiện Hội | Truyền Minh | Jiashan Shanhui | 夾山善會 | 🇨🇳 | Chuanzi Decheng | |||
| Mạc Sơn Liễu Nhiên | Moshan Liaoran | 末山了然 | 🇨🇳 | Gaoan Dayu | ||||
| Tuyết Đậu Thường Thông | Xuedou Changtong | 雪竇常通 | 🇨🇳 | Changsha Jingcen | ||||
| Hạnh Sơn Giáp Hồng | Xingshan Jianghong | 杏山鑒洪 | 🇨🇳 | Yunyan Tansheng | ||||
| Thần Sơn Tăng Mật | Thần Sơn Tăng Mật | Thần Sơn Tăng Mật | 🇨🇳 | Yunyan Tansheng | ||||
| Đại Tuỳ Pháp Chân | Dasui Fazhen | 大隨法真 | 🇨🇳 | Guishan Da’an | ||||
| Lưu Thiết Ma | Liu Tiemo | 劉鐵磨 | Guiyang | 🇨🇳 | Guishan Lingyou | 9th century | ||
| Kinh Triệu Mễ Hồ | Jingzhao Mihu | 劉鐵磨 | Guiyang | 🇨🇳 | Guishan Lingyou | 9th century | ||
| Tào Sơn Bản Tịch | Nguyên Chứng | Caoshan Benji | 曹山本寂 | Caodong | 🇨🇳 | Dongshan Liangjie | ||
| Hưng Hóa Tồn Tương | Quảng Tế | Xinghua Cunjiang | 興化存奬 | Linji | 🇨🇳 | Linji Yixuan | ||
| Tam Thánh Huệ Nhiên | Sansheng Huiran | 三聖慧然 | Linji | 🇨🇳 | Linji Yixuan | |||
| Mục Châu Trần Tháo | Thượng thư Trần Tháo | Muzhou Chen Cao | 睦州陳操 | 🇨🇳 | Muzhou Daoming | |||
| Trương Chuyết Tú Tài | Zhangzhuo Xiucai | 張拙秀才 | 🇨🇳 | Shishuang Qingzhu | ||||
| Cửu Phong Ðạo Kiền | Jiufeng Daoqian | 九峰道虔 | 🇨🇳 | Shishuang Qingzhu | ||||
| Tuyết Phong Nghĩa Tồn | Xuefeng Yicun | 雪峰义存 | 🇨🇳 | Deshan Xuanjian | ||||
| Điểu Khòa Đạo Lâm | Niaoke Daolin | 鳥窠道林 | Niutou (Oxhead) | 🇨🇳 | Kinzan Dōkin | |||
| Vân Cư Đạo Ưng | Yunju Daoying | 雲居道膺 | Caodong | 🇨🇳 | Dongshan Liangjie | |||
| Bảo Thọ Diên Chiểu | Baoshou Yanzhao | 寶壽延沼 | Linji | 🇨🇳 | Linji Yixuan | |||
| Đại Quang Cư Hối | Daguang Juhui | 大光居誨 | 🇨🇳 | Shishuang Qingzhu | ||||
| Nham Đầu Toàn Hoát | Yantou Quanhuo | 巖頭全豁 | 🇨🇳 | Deshan Xuanjian | ||||
| Lạc Phố Nguyên An | Luopu Yuan’an | 洛浦元安 | 🇨🇳 | Jiashan ShanhuiLinji Yixuan | ||||
| Vân Cái Chí Nguyên | Viên Tịnh | Yungai Zhiyuan | 雲蓋志元 | 🇨🇳 | Shishuang Qingzhu | |||
| Dũng Tuyền Cảnh Hân | Yongquan Jingxin | 湧泉景欣 | 🇨🇳 | Shishuang Qingzhu | ||||
| Phú Thuyền Hồng Tiến | Phúc Thuyền Hồng Tiến | 🇨🇳 | Shishuang Qingzhu | |||||
| Sơ Sơn Khuôn Nhân | Sushan Kuangren | 疏山匡仁 | Caodong | 🇨🇳 | Dongshan Liangjie | |||
| Việt Châu Kiền Phong | Yuezhou Qianfeng | 越州乾峰 | Caodong | 🇨🇳 | Dongshan LiangjieCaoshan Benji | |||
| Ngụy Phủ Đại Giác | Weifu Dajue | 魏府大覺 | Linji | 🇨🇳 | Linji Yixuan | |||
| Nam Tháp Quang Dũng | Nanta Guangyong | 南塔光涌 | Guiyang | 🇨🇳 | Yangshan Huiji | |||
| Tây Tháp Quang Mục | Xita Guangmu | 西塔光穆 | Guiyang | 🇨🇳 | Yangshan Huiji | |||
| Vô Trú Văn Hỉ | Wuzhu Wenxi | 無著文喜 | Guiyang | 🇨🇳 | Yangshan Huiji | |||
| Diệu Tín | Miàoxìn | 妙信 | Guiyang | 🇨🇳 | Yangshan Huiji | |||
| Nam Viện Huệ Ngung | Bảo Ứng | Nanyuan Huiyong | 南院慧顒 | Linji | 🇨🇳 | Xinghua Cunjiang | ||
| Hòa Sơn Vô Ân | Trừng Nguyên, Pháp Tánh | Heshan Wuyin | 禾山無殷 | 🇨🇳 | Jiufeng DaoqianXuefeng Yicun | |||
| Huyền Sa Sư Bị | Xuansha Shibei | 玄沙師備 | 🇨🇳 | Xuefeng Yicun | ||||
| Vân Môn Văn Yển | Yunmen Wenyan | 雲門文偃 | Yunmen | 🇨🇳 | Xuefeng Yicun | |||
| Bảo Phúc Tùng Triển | Baofu Congzhan | 保福從展 | 🇨🇳 | Xuefeng Yicun | ||||
| Trường Khánh Huệ Lăng | Changqing Huileng | 長慶慧稜 | 🇨🇳 | Xuefeng Yicun | ||||
| Đồng An Đạo Phi | Tongan Daopi | 同安道丕 | Caodong | 🇨🇳 | Yunju Daoying | |||
| Tây Viện Tư Minh | Xiyuan Siming | 西院思明 | 🇨🇳 | Baoshou Yanzhao | ||||
| La Sơn Đạo Nhàn | Luoshan Daoxian | 羅山道閑 | 🇨🇳 | Yantou Quanhuo | ||||
| Thụy Nham Sư Ngạn | Ruiyan Shiyan | 瑞巖師彦 | 🇨🇳 | Yantou Quanhuo | ||||
| Hộ Quốc Thú Chừng | Tịnh Quả | Huguo Shoucheng | 護國守澄 | Caodong | 🇨🇳 | Sushan Kuangren | ||
| Cổ Sơn Thần Án | Gushan Shenyan | 鼓山神晏 | 🇨🇳 | Xuefeng Yicun | ||||
| Thúy Nham Lệnh Tham | Cuiyan Lingcan | 翠巖令參 | 🇨🇳 | Xuefeng Yicun | ||||
| Thái Nguyên Fú | Taiyuan Fu | 翠巖令參 | 🇨🇳 | Xuefeng Yicun | ||||
| Tào Sơn Huệ Hà | Caoshan Huixia | 中曹山慧霞 | Caodong | 🇨🇳 | Caoshan Benji | |||
| Kim Phong Tùng Chí | Viên Quảng | Jingfeng Congzhi | 金峰從志 | Caodong | 🇨🇳 | Caoshan Benji | ||
| Lộc Môn Xử Chơn | Lumen Zhenchan | 鹿門真禪 | Caodong | 🇨🇳 | Caoshan Benji | |||
| Hà Ngọc Quang Huệ | Heyu Kuanghui | 荷玉光慧 | Caodong | 🇨🇳 | Caoshan Benji | |||
| Dục Vương Hoằng Thông | Yuwang Hongtong | 育王弘通 | Caodong | 🇨🇳 | Caoshan Benji | |||
| Tư Phước Như Bảo | Zifu Rubao | 资福如宝 | Guiyang | 🇨🇳 | Xita Guangmu | |||
| Ba Tiêu Huệ Thanh | Bajiao Huiqing | 芭蕉慧清 | Guiyang | 🇨🇳 | Nanta Guangyong | |||
| Phong Huyệt Diên Chiểu | Fengxue Yanzhao | 風穴延沼 | Linji | 🇨🇳 | Nanyuan Huiyong | |||
| La Hán Quế Sâm | Địa Tạng | Luohan Guichen | 羅漢桂琛 | 🇨🇳 | Xuansha ShibeiXuefeng Yicun | |||
| Hương Lâm Trừng Viễn | Xianglin Chengyuan | 香林澄遠 | Yunmen | 🇨🇳 | Yunmen Wenyan | |||
| Động Sơn Thủ Sơ | Dongshan Shouchu | 洞山守初 | Yunmen | 🇨🇳 | Yunmen Wenyan | |||
| Đức Sơn Duyên Mật | Deshan Yuanmi | 德山緣密 | Yunmen | 🇨🇳 | Yunmen Wenyan | |||
| Song Tuyền Nhân Úc | Shuangquan Renyu | 雙泉仁郁 | Yunmen | 🇨🇳 | Yunmen Wenyan | |||
| Ba Lăng Hạo Giám | Baling Haojian | 巴陵顥鑒 | Yunmen | 🇨🇳 | Yunmen Wenyan | |||
| Phụng Tiên Đạo Thâm | Fengxian Daoshen | 奉先道深 | Yunmen | 🇨🇳 | Yunmen Wenyan | |||
| Đồng An Quán Chí | Tongan Guanzhi | 同安觀志 | Caodong | 🇨🇳 | Tongan Daopi | |||
| Minh Chiêu Đức Khiêm | Mingzhao Deqian | 明招德謙 | 🇨🇳 | Luoshan Daoxian | ||||
| Song Tuyền Sư Khoan | Minh Giáo | Shuangquan Shikuang | 雙泉師寛 | Yunmen | 🇨🇳 | Yunmen Wenyan | ||
| Quý Trân Đức Thiều | Guizhen Deshao | 归真德韶 | Guiyang | 🇨🇳 | Zifu Rubao | |||
| Hưng Dương Thanh Nhường | Xingyang Qingrang | 興陽清讓 | Guiyang | 🇨🇳 | Bajiao Huiqing | |||
| Thủ Sơn Tỉnh Niệm | Shoushan Xingnian | 首山省念 | Linji | 🇨🇳 | Fengxue Yanzhao | |||
| Pháp Nhãn Văn Ích | Thanh Lương, Tuệ Tịch | Fayan Wenyi | 法眼文益 | Fayan | 🇨🇳 | Luohan Guichen | ||
| Trí Môn Quang Tộ | Zhimen Guangzuo | 智門光祚 | Yunmen | 🇨🇳 | Xianglin Chéngyuan | |||
| Đức Sơn Huệ Viễn | Deshan Huiyuan | 德山慧遠 | Yunmen | 🇨🇳 | Shuangquan Renyu | |||
| Văn Thù Ứng Chơn | Wenshu Yingzhen | 文殊応真 | Yunmen | 🇨🇳 | Deshan Yuanmi | |||
| Liên Hoa Phong Tường | Lianhua Fengxiang | 蓮華峰祥 | Yunmen | 🇨🇳 | Shuangquan Renyu | |||
| Lương Sơn Duyên Quán | Liangshan Yuanguan | 梁山緣觀 | Caodong | 🇨🇳 | Tongan Guanzhi | |||
| Ngũ Tổ Sư Giới | Wuzu Shijie | 五祖師戒 | Yunmen | 🇨🇳 | Shuangquan Shikuang | |||
| Phúc Nghiêm Lương Nhã | Fuyan Liangya | 福巖良雅 | Yunmen | 🇨🇳 | Dongshan Shouchu | |||
| Báo Ân Khế Tùng | Baoen Qicong | 報恩契從 | 🇨🇳 | Mingzhao Deqian | ||||
| Tam Giác Chí Khiêm | Sanjiao Zhiqian | 三角志謙 | Guiyang | 🇨🇳 | Guizhen Deshao | |||
| Phần Dương Thiện Chiêu | Vô Đức | Fenyang Shanzhao | 汾陽善昭 | Linji | 🇨🇳 | Shoushan Xingnian | ||
| Thiên Thai Đức Thiều | Tiantai Deshao | 天台德韶 | 🇨🇳 | Fayan Wenyi | ||||
| Tuyết Đậu Trọng Hiển | Xuedou Chongxian | 雪竇重顯 | 🇨🇳 | Zhimen Guangzuo | ||||
| Khai Tiên Thiện Tiêm | Kaixian Shanxian | 開先善添 | Yunmen | 🇨🇳 | Deshan Huiyuan | |||
| Cửu Phong Cần | Jiufeng Qin | 九峰勤 | 🇨🇳 | Zhimen Guangzuo | ||||
| Diệp Huyện Quy Tỉnh | Shexian Guixing | 葉縣歸省 | Linji | 🇨🇳 | Shoushan Xingnian | |||
| Đại Dương Kỉnh Huyền | Dayang Jingxuan | 大陽警玄 | Caodong | 🇨🇳 | Liangshan Yuanguan | |||
| Tam Giao Trí Tung | Đường Minh | Sanjiao Zhisong | 三交智嵩 | Linji | 🇨🇳 | Shoushan Xingnian | ||
| Động Sơn Hiểu Thông | Dongshan Xiaocong | 洞山曉聰 | Yunmen | 🇨🇳 | Wenshu Yingzhen | |||
| Động Sơn Tự Bảo | Dongshan Zibao | 洞山自寶 | Yunmen | 🇨🇳 | Wuzu Shijie | |||
| Lặc Đàm Hoài Trừng | Letan Huaicheng | 泐潭懷澄 | Yunmen | 🇨🇳 | Wuzu Shijie | |||
| Bắc Thiền Trí Hiền | Beichan Zhixian | 北禪智賢 | Yunmen | 🇨🇳 | Fuyan Liangya | |||
| Sùng Thọ Khế Trừu | Chongshou Qichou | 崇寿契稠 | 🇨🇳 | Fayan Wenyi | ||||
| Qui Tông Sách Chân | Guizong Cezhen | 归宗策真 | 🇨🇳 | Fayan Wenyi | ||||
| Báo Ân Huệ Minh | Baoen Huiming | 報恩慧明 | 🇨🇳 | Fayan Wenyi | ||||
| Bá Trượng Đạo Hằng | Baizhang Daoheng | 百丈道恒 | 🇨🇳 | Fayan Wenyi | ||||
| Xingyang Ciduo | Xingyang Ciduo | 興陽詞鐸 | Guiyang | 🇨🇳 | Sanjiao Zhiqian | |||
| Thạch Sương Sở Viên | Từ Minh | Shishuang Chuyuan | 石霜楚圓 | Linji | 🇨🇳 | Fenyang Shanzhao | ||
| Vĩnh Minh Diên Thọ | Yongming Yanshou | 永明延壽 | FayanPure land | 🇨🇳 | Tiantai Deshao | |||
| Phật Ấn Liễu Nguyên | Fuyin Liaoyuan | 佛印了元 | Yunmen | 🇨🇳 | Kaixian Shanxian | |||
| Thiên Y Nghĩa Hoài | Tianyi Yihuai | 天衣義懷 | 🇨🇳 | Xuedou Chongxian | ||||
| Thừa Thiên Truyền Tông | Chengtian Chuanzong | 承天传宗 | 🇨🇳 | Xuedou Chongxian | ||||
| Thảo Đường | Thảo Đường | 草堂 | 🇨🇳 | Xuedou Chongxian | ||||
| Phù Sơn Pháp Viễn | Viên Giám | Fushan Fayuan | 浮山法遠 | Linji | 🇨🇳 | Shexian Guixing | ||
| Dục Vương Hoài Liễn | Đại Giác | Yuwang Huailian | 育王懷璉 | Yunmen | 🇨🇳 | Letan Huaicheng | ||
| Phật Nhật Khế Tung | Minh Giáo | Fori Qisong | 佛日契嵩 | Yunmen | 🇨🇳 | Dongshan Xiaocong | ||
| Pháp Xương Ỷ Ngộ | Fachang Yiyu | 法昌倚遇 | Yunmen | 🇨🇳 | Beichan Zhixian | |||
| Hoa Nghiêm Chí Phùng | Wuyun Zhifeng | 永明延壽 | Fayan | 🇨🇳 | Tiantai Deshao | |||
| Dương Kỳ Phương Hội | Yangqi Fanghui | 楊岐方會 | LinjiYangqi | 🇨🇳 | Shishuang Chuyuan | |||
| Hoàng Long Huệ Nam | Huanglong Huinan | 黃龍慧南 | LinjiHuanglong | 🇨🇳 | Shishuang Chuyuan | |||
| Thúy Nham Khả Chân | Cuiyan Kezhen | 翠巖可真 | Linji | 🇨🇳 | Shishuang Chuyuan | |||
| Đầu Tử Nghĩa Thanh | Touzi Yiqing | 投子義青 | LinjiCaodong | 🇨🇳 | Fushan FayuanDayang Jingxuan | |||
| Bạch Vân Thủ Đoan | Baiyun Shouduan | 白雲守端 | LinjiYangqi | 🇨🇳 | Yangqi Fanghui | |||
| Vân Cái Thủ Trí | Yungai Shouzhi | 雲蓋守智 | LinjiHuanglong | 🇨🇳 | Huanglong Huinan | |||
| Bảo Phong Khắc Văn | Baofeng Kewen | 眞淨克文 | LinjiHuanglong | 🇨🇳 | Huanglong Huinan | |||
| Hối Đường Tổ Tâm | Huitang Zuxin | 晦堂祖心 | LinjiHuanglong | 🇨🇳 | Huanglong Huinan | |||
| Bảo Ninh Nhân Dũng | Baoning Renyong | 保寧仁勇 | LinjiYangqi | 🇨🇳 | Yangqi Fanghui | |||
| Đại Qui Mộ Triết | Dagui Muzhe | 大沩慕哲 | Linji | 🇨🇳 | Cuiyan Kezhen | |||
| Phù Dung Đạo Khải | Furong Daokai | 芙蓉道楷 | Caodong | 🇨🇳 | Touzi Yiqing | |||
| Đông Lâm Thường Thông | Donglin Changcong | 東林常聰 | LinjiHuanglong | 🇨🇳 | Huanglong Huinan | |||
| Lặc Đàm Hồng Anh | Letan Hongying | 泐潭洪英, | LinjiHuanglong | 🇨🇳 | Huanglong Huinan | |||
| Ngũ Tổ Pháp Diễn | Wuzu Fayan | 五祖法演 | LinjiYangqi | 🇨🇳 | Baiyun Shouduan | |||
| Lộc Môn Tự Giác | Lumen Zijue | 鹿門自覺 | Caodong | 🇨🇳 | Furong Daokai | |||
| Lặc Đàm Văn Chuẩn | Letan Wenzhun | 泐潭文準 | LinjiHuanglong | 🇨🇳 | Baofeng Kewen | |||
| Linh Nguyên Duy Thanh | Phật Thọ | Lingyuan Weiqing | 靈源惟清 | LinjiHuanglong | 🇨🇳 | Huitang Zuxin | ||
| Tử Tâm Ngộ Tân | Sixin Wuxin | 死心悟新 | LinjiHuanglong | 🇨🇳 | Huitang Zuxin | |||
| Viên Ngộ Khắc Cần | Yuanwu Keqin | 圓悟克勤 | LinjiYangqi | 🇨🇳 | Wuzu Fayan | |||
| Khai Phúc Đạo Ninh | Kaifu Daoning | 開福道寧 | LinjiYangqi | 🇨🇳 | Wuzu Fayan | |||
| Phổ Chiếu Nhất Biện | Puzhao Yibian | 普照一辯 | Caodong | 🇨🇳 | Lumen Zijue | |||
| Phật Nhãn Thanh Viễn | Foyan Qingyuan | 佛眼清遠 | LinjiYangqi | 🇨🇳 | Wuzu Fayan | |||
| Trường Linh Thủ Trác | Changling Shouzhuo | 長靈守卓 | LinjiHuanglong | 🇨🇳 | Lingyuan Weiqing | |||
| Phật Tâm Bổn Tài | Foxin Bencai | 佛心本才 | LinjiHuanglong | 🇨🇳 | Lingyuan Weiqing | Northern Song Dynasty | ||
| Trí Thông | Zhìtōng | 智通, | LinjiHuanglong | 🇨🇳 | Lingyuan Weiqing | 11th - 12th century | ||
| Hổ Khâu Thiệu Long | Huqiu Shaolong | 虎丘紹隆 | LinjiYangqi | 🇨🇳 | Yuanwu Keqin | |||
| Hộ Quốc Cảnh Nguyên | Huguo Jingyuan | 護國景元 | LinjiYangqi | 🇨🇳 | Yuanwu Keqin | |||
| Đại Huệ Tông Cảo | Dahui Zonggao | 大慧宗杲 | LinjiYangqiDahui | 🇨🇳 | Yuanwu Keqin | |||
| Hạt Đường Huệ Viễn | Xiatang Huiyuan | 瞎堂慧遠 | LinjiYangqi | 🇨🇳 | Yuanwu Keqin | |||
| Nguyệt Am Thiện Quả | Yuehan Shanguo | 月庵善果 | LinjiYangqi | 🇨🇳 | Kaifu Daoning | |||
| Đại Minh Tăng Bảo | Lingyan Sengbao | 靈巖僧寶 | Caodong | 🇨🇳 | Puzhao Yibian | |||
| Mễ Âm An Dân | Miyin Anmin | 密印安民 | LinjiYangqi | 🇨🇳 | Yuanwu Keqin | Northern Song Dynasty | ||
| Vô Thị Giới Thâm | Wushi Jiechen | 無示介諶 | LinjiHuanglong | 🇨🇳 | Changling Shouzhuo | Song Dynasty | ||
| Biệt Phong Tổ Chân | Biefeng Zuzhen | 別峰祖真 | LinjiHuanglong | 🇨🇳 | Foxin Bencai | Song Dynasty | ||
| Ứng Am Đàm Hoa | Yingan Tanhua | 應菴曇華 | LinjiYangqi | 🇨🇳 | Huqiu Shaolong | |||
| Hoặc Am Sư Thể | Wakuan Shitai | 或菴師體 | LinjiYangqi | 🇨🇳 | Huguo Jingyuan | |||
| Chuyết Am Đức Quang | Phật Chiếu | Zhuo’an Deguang | 拙庵德光 | LinjiYangqi | 🇨🇳 | Dahui Zonggao | ||
| Linh Ẩn Đạo Tế | Tế Công, Tế điên | Lingyin Daoji | 濟公 道濟 | LinjiYangqi | 🇨🇳 | Xiatang Huiyuan | ||
| Vương Sơn Tăng Thế | Yushan Shiti | 玉山師體 | Caodong | 🇨🇳 | Lingyan Sengbao | |||
| Diệu Tổng Vô Trước | Zishou Miaozong | 妙總 無著 | LinjiYangqi | 🇨🇳 | Dahui Zonggao | |||
| Tân Văn Đàm Bí | Wannian Tanguan | 萬年曇貫 | LinjiHuanglong | 🇨🇳 | Wushi Jiechen | |||
| Mật Am Hàm Kiệt | Mian Xianjie | 密庵咸傑 | 🇨🇳 | Yingan Tanhua | ||||
| Tuyết Nham Như Mãn | Xueyan Huiman | 雪巖慧滿 | Caodong | 🇨🇳 | Yushan Shiti | |||
| Tuyết Am Tùng Cẩn | Xue'an Congjin | 雪庵從瑾 | LinjiHuanglong | 🇨🇳 | Wannian Tanguan | |||
| Hứa Am Hoài Xương | Xu'an Huaichang | 虛庵懷敞 | LinjiHuanglong | 🇨🇳 | Wannian Tanguan | |||
| Phá Am Tổ Tiên | Poan Zuxian | 破庵祖先 | 🇨🇳 | Mian Xianjie | ||||
| Tùng Nguyên Sùng Nhạc | Songyuan Chongyue | 松源崇岳 | 🇨🇳 | Mian Xianjie | ||||
| Tào Nguyên Đạo Sinh | Tào Nguyên Đạo Sinh | Tào Nguyên Đạo Sinh | 🇨🇳 | Mian Xianjie | ||||
| Vạn Tùng Hành Tú | Wansong Xingxiu | 萬松行秀 | Caodong | 🇨🇳 | Xueyan Huiman | |||
| Tuyết Am Tùng Cẩn | Eisai Myōan | 栄西明菴 | LinjiHuanglong | 🇨🇳 | Xu'an Huaichang | |||
| Vô Chuẩn Sư Phạm | Wuzhun Shifan | 無準師範 | 🇨🇳 | Poan Zuxian | ||||
| Tuyết Đình Phúc Dụ | Xueting Fuyu | 雪庭福裕 | Caodong | 🇨🇳 | Wansong Xingxiu | |||
| Tuyết Nham Tổ Khâm | Xueyan Zuqin | 雪巖祖欽 | LinjiYangqi | 🇨🇳 | Wuzhun Shifan | |||
| Linh Ẩn Văn Thái | Lingyin Wentai | 靈隱文泰 | Caodong | 🇨🇳 | Xueting Fuyu | |||
| Cao Phong Nguyên Diệu | Gaofeng Yuanmiao | 高峰原妙 | LinjiYangqi | 🇨🇳 | Xueyan Zuqin | |||
| Hoàn Nguyên Phúc Ngộ | Huanyuan Fuyu | 還源福遇 | Caodong | 🇨🇳 | Xueyan Zuqin | |||
| Trung Phong Minh Bản | Zhongfeng Mingben | 中峰明本 | LinjiYangqi | 🇨🇳 | Gaofeng Yuanmiao | |||
| Thuần Chuyết Văn Tài | Chunzuo Wencai | 淳拙文才 | Caodong | 🇨🇳 | Huanyuan Fuyu | |||
| Thiên Như Duy Tắc | Tianru Weize | 天如惟則 | LinjiYangqi | 🇨🇳 | Zhongfeng Mingben | |||
| Thiên Nham Nguyên Trường | Qianyan Yuanzhang | 千巖元長 | LinjiYangqi | 🇨🇳 | Zhongfeng Mingben | |||
| Tùng Đình Tử Nghiêm | Songting Ziyan | 松庭子嚴 | Caodong | 🇨🇳 | Chunzuo Wencai | |||
| Ngưng Nhiên Liễu Cải | Ningran Liaogai | 凝然了改 | Caodong | 🇨🇳 | Songting Ziyan | |||
| Vạn Phong Thời Ủy | Wanfeng Shiwei | 萬峰時蔚 | LinjiYangqi | 🇨🇳 | Qianyan Yuanzhang | |||
| Câu Không Khế Bân | Jukong Qibin | 俱空契斌 | Caodong | 🇨🇳 | Ningran Liaogai | |||
| Bảo Tạng Phổ Trì | Baozang Puchi | 寶藏普持 | LinjiYangqi | 🇨🇳 | Wanfeng Shiwei | |||
| Vô Phương Khả Tùng | Wufang Kecong | 無方可從 | Caodong | 🇨🇳 | Jukong Qibin | |||
| Đông Minh Huệ Sâm | Dongming Huichan | 東明慧旵 | LinjiYangqi | 🇨🇳 | Baozang Puchi | |||
| Nguyệt Chu Văn Tải | Yuezhou Wenzai | 月舟文載 | Caodong | 🇨🇳 | Wufang Kecong | |||
| Hải Chu Phổ Từ | Haizhou Puci | 海舟普慈 | LinjiYangqi | 🇨🇳 | Dongming Huichan | |||
| Đại Chương Tông Thư | Zongjing Zongshu | 宗鏡宗書 | Caodong | 🇨🇳 | Yuezhou Wenzai | |||
| Bảo Phong Minh Tuyên | Baofeng Mingxuan | 寶峰明瑄 | LinjiYangqi | 🇨🇳 | Haizhou Puci | |||
| Uẩn Không Thường Trung | Yunkong Changzhong | 蘊空常忠 | Caodong | 🇨🇳 | Zongjing Zongshu | |||
| Thiên Kỳ Bản Thụy | Tianqi Benrui | 天奇本瑞 | LinjiYangqi | 🇨🇳 | Baofeng Mingxuan | |||
| Vô Minh Huệ Kinh | Wuming Huijing | 無明慧經 | Caodong | 🇨🇳 | Yunkong Changzhong | |||
| Vô Văn Minh Thông | Wuwen Mingcong | 無聞正聰 | LinjiYangqi | 🇨🇳 | Tianqi Benrui | |||
| Vô Dị Nguyên Lai | Wuyi Yuanlai | 無異元來 | CaodongBoshan Line (博山糸) | 🇨🇳 | Wuming Huijing | |||
| Hối Đài Nguyên Cảnh | Huitai Yuanjing | 晦臺元鏡 | Caodong | 🇨🇳 | Wuming Huijing | |||
| Vĩnh Giác Nguyên Hiền | Yuanjue Yuanxian | 永覺元賢 (鼓山) | CaodongGushan Line (鼓山糸) | 🇨🇳 | Wuming Huijing | |||
| Tiếu Nham Đức Bảo | Xiaoyan Debao | 月心德寶 | LinjiYangqi | 🇨🇳 | Wuwen Mingcong | |||
| Vân Thê Châu Hoằng | Yunqi Zhuhong | 雲棲袾宏 | LinjiYangqi | 🇨🇳 | Xiaoyan Debao | |||
| Huyễn Hữu Chính Truyền | Huanyou Zhengchuan | 幻有正傳 | LinjiYangqi | 🇨🇳 | Xiaoyan Debao | |||
| Nguyệt Lãng Quan Đỉnh | Yuelang Quanding | 月朗全定 | Linji | 🇨🇳 | Langhui Shirong | |||
| Chu Chân Quán Chân | Chuchan Quanzhen | 楚禅全振 | Linji | 🇨🇳 | Langhui Shirong | |||
| Minh Hiên Hi Nhụy | Mingxuan Xirui | 明轩西瑞 | Linji | 🇨🇳 | Yuelang Quanding | |||
| Thiết Nham | Tienan | 🇨🇳 | ||||||
| Đức Thanh Diễn Triệt | Hư Vân | Deqing Yanche | 德清演徹 | 🌸 | 🇨🇳 | 🌟 | ||
| Lai Quả Diệu Thọ | Laiguo Miaoshu | 來果妙樹 | Linji | 🇨🇳 | Mingxuan Xirui | |||
| Nguyệt Khê Tâm Viên | Yuexi Xinyuan | 月溪心圓 | 🇨🇳 | Mingxuan Xirui | ||||
| Đức Thanh Diễn Triệt | Hư Vân | Deqing Yanche | 德清演徹 | 🌸 | 🇨🇳 | 🌟 | ||
| Lai Quả Diệu Thọ | Laiguo Miaoshu | 來果妙樹 | Linji | 🇨🇳 | Mingxuan Xirui | |||
| Nguyệt Khê Tâm Viên | Yuexi Xinyuan | 月溪心圓 | 🇨🇳 | Mingxuan Xirui | ||||
| 🇨🇳 | ||||||||
| Hành Biểu | 行表 | 行表 | 🇯🇵 | Dàoxuán (道璿) | ||||
| Tối Trừng | Tối Trừng | 最澄 | 🇯🇵 | Hành Biểu (行表) | ||||
| Duệ Sơn Giác A | Duệ Sơn Giác A | Duệ Sơn Giác A | 🇯🇵 | Shi Huiyuan | ||||
| Cô Phong Giác Minh | Kohō Kakumyō | 孤峰覺明 | LinjiYangqi | 🇯🇵 | Zhongfeng Mingben | |||
| Kosen Ingen | LinjiYangqi | 🇯🇵 | Zhongfeng Mingben | |||||
| Bàn Khuê Vĩnh Trác | Bankei Yotaku | 無明慧經 | LinjiYangqi | 🇯🇵 | Bokuō Sogyū | |||
| Chúng Thiện Pháp Hiền | Zhongshan Faxian | 眾善法賢 | 🇻🇳 | Vinitaruci | ||||
| Duy Lực Giác Khai | Weili Juekai | 釋惟力 覺開 | 🇻🇳 | Thích Hoằng TuDiệu Duyên | ||||
| Chŏlgam Toyun | Chŏlgam Toyun | Chŏlgam Toyun | 🇰🇷 | Nanquan Puyuan | ||||
| Chinghyo Choljung | Chinghyo Choljung | Chinghyo Choljung | 🇰🇷 | Chŏlgam Toyun | ||||
| Long Hoa Linh Chiếu | Longhua Lingzhao | 龍華靈照 | 🇰🇷 | Xuefeng Yicun | ||||
| Tongjin Kyŏngbo | Tongjin Kyŏngbo | Tongjin Kyŏngbo | Caodong | 🇰🇷 | Sushan Kuangren | |||
| Pŏpgyŏng Hyŏnhwi | Pŏpgyŏng Hyŏnhwi | Pŏpgyŏng Hyŏnhwi | 🇰🇷 | Letan Kuangwu |