👤 GIỚI THIỆU
Thiền sư Thứ Trung Vô Uẩn (恕中無慍禪師, 1309 – 1386) Hiệu: Không Thất (空室), Sơn Am (山庵/山菴) Một đời nối pháp Thiền sư Trúc Nguyên Diệu Đạo
1. Thân thế
Thiền sư Thứ Trung Vô Ấn (恕中無慍) sinh năm 1309, cuối đời Nguyên, họ Trần, người huyện Lâm Hải, tỉnh Triết Giang.
Theo các bản hành trạng, từ nhỏ sư khí chất thuần tĩnh, tính tình khiêm nhu, ít nói, sớm bộc lộ chí hướng thanh tu. Lớn lên, sư theo học các bậc danh đức trong vùng và phát tâm cầu đạo.
Sau này sư đến tham vấn Thiền sư Diệu Đạo, hiệu Trúc Nguyên, được ấn khả. Trúc Nguyên vốn là bậc tông sư nổi tiếng đương thời, nên việc thầy truyền pháp cho Vô Ấn là dấu mốc quan trọng trong tông phong.
2. Xuất gia – Học đạo
Sư thọ giới, chuyên tu thiền học. Từ thời trẻ, Vô Ấn đã được biết đến bởi:
Tính tình hòa nhã
Trí tuệ nhạy bén
Khả năng thấu đạt yếu chỉ Thiền tông rất sớm
Lời nói giản dị mà sâu sắc, người nghe thường bừng ngộ
Trong Ngữ lục, học trò ghi lại rằng:
“Phong thái của thầy trong sáng, không tranh, không giận. Người đến chỉ một lời liền tự thấy tâm.”
3. Trụ trì các danh sơn – Chấn hưng tông phong
Theo Sơn Am Tạp Lục và Ngữ lục, Thiền sư từng trụ trì nhiều ngôi chùa nổi tiếng ở vùng Giang – Triết: mLinh Nham (靈巖) và Thụy Nham (瑞巖)
Thời gian sư ở đây, tăng chúng quy tụ đông đảo, giới cư sĩ rất mến mộ, tông phong được phục hưng mạnh mẽ. Sử liệu mô tả:
“Phàm nơi thầy đến, đạo phong tự nhiên hiển sáng; các bậc sĩ phu, hiền giả đều nguyện tìm đến tham vấn.”
4. Ở Tùng Nham – Từ chối sang Nhật
Về sau, sư lui về Tùng Nham để ẩn cư, dành thời gian nhiều hơn cho tĩnh tu.
Năm Hồng Vũ thứ 7 (1374) đời Minh, triều đình Nhật Bản gửi thư mời sang hoằng hóa. Tuy nhiên, sư lấy cớ già bệnh mà từ chối, vì nguyện ở lại nơi núi rừng an tịch.
Sau đó, sư dời đến chùa Thiên Giới. Quan Tống Cảnh Liêm, người viện Hàn Lâm, hiệu Vô Tướng cư sĩ, vô cùng kính trọng đạo đức của thầy, thường đến thăm hỏi và đàm thiền.
5. Trở về Thúy Sơn – Những năm cuối đời
Năm Hồng Vũ thứ 17, học trò là Cư Đảnh thỉnh sư về núi Thúy Sơn để phụng dưỡng. Tại đây, sư an trú 2 năm.
Năm 1386, thầy thị tịch, thọ 78 tuổi. Môn đồ làm lễ trà-tỳ, thâu nhặt được xá-lợi, cất tháp thờ trên núi.
📜 TÁC PHẨM
Sơn Am Tạp Lục (山菴雜錄 / Sơn Am Tập Lục) 1
Gồm hai quyển
Tập hợp ghi chép: đối thoại, pháp ngữ, cảm hứng, bình luận về đạo – đời
Văn phong giản dị nhưng sâu sắc, thể hiện tầm nhìn Thiền học của Vô Ấn
Thuộc loại Bút ký Thiền (禪門雜錄), thường được nghiên cứu trong văn học thiền Trung Hoa cuối Nguyên đầu Minh
Thứ Trung Vô Ấn Thiền Sư Ngữ Lục
(恕中無慍禪師語錄, X1416)
Gồm pháp ngữ, vấn đáp thiền, tụng cổ, hành trạng
Là tư liệu chính xác nhất về đời và đạo hạnh của thiền sư
PHÁP PHONG – NHẬN ĐỊNH CỦA NGƯỜI ĐƯƠNG THỜI
Từ các bài tựa của Sơn Am Tạp Lục:
Thầy được mô tả là người trầm tĩnh, vô sân, “không để tâm vào mừng – giận”.
Học trò nói: “Thầy lấy im lặng làm gốc, lấy nhu hòa làm cửa, nhưng lời thầy như tiếng chuông: nghe rồi khó quên.”
Các quan văn như Tống Cảnh Liêm xem sư là bậc chân nhân, không màng danh lợi.
ẢNH HƯỞNG
Sư thuộc giai đoạn giao thời giữa cuối Nguyên – đầu Minh, là một trong những vị:
Giữ gìn tông phong Lâm Tế – Trúc Nguyên
Góp phần hình thành văn học Thiền thời Minh sơ
Được sưu tập vào đại tạng (dị bản trong Tục tạng kinh và các bộ sưu tập ngữ lục)
Ngày nay, Sơn Am Tạp Lục và Ngữ lục của sư vẫn là nguồn quan trọng để nghiên cứu:
Ngữ dụng Thiền tông cuối Nguyên
Mối quan hệ giữa tri thức Nho sĩ và Thiền môn thời Minh sơ
Tính chất “tạp lục” trong văn học Thiền Trung Hoa
###TÓM TẮT NHÂN VẬT
Hạng mục Thông tin
Húy 無慍 — Vô Ấn / Wuyun
Tự 恕中 — Thứ Trung / Shuzhong
Hiệu 空室 (Không Thất), 山庵/山菴 (Sơn Am)
Năm sinh–mất 1309–1386
Quê quán Lâm Hải, Triết Giang
Thầy truyền pháp Thiền sư Diệu Đạo hiệu Trúc Nguyên
Tác phẩm Sơn Am Tạp Lục, Thứ Trung Vô Ấn Thiền Sư Ngữ Lục
Đặc điểm Tính tình nhu hòa, tuệ ngộ sâu, tông phong sáng rỡ