⚡️ tông Dương Kỳ (楊岐宗)
Còn gọi là phái Dương Kỳ (楊岐派), do thiền sư Dương Kỳ Phương Hội (楊岐方会) sáng lập tại chùa Phổ Thông (普通寺) vào năm 1041. Đây là một trong hai chi phái của tông Lâm Tế (臨濟宗), thuộc ngũ gia thất phái (五家七派) của thiền tông Trung Quốc. Tông còn lại là tông Hoàng Long (黄龍宗).
Vào đời Nam Tống, Đại Huệ Tông Cảo (大慧宗杲) chuyển sang chủ trương “thiền thoại đầu” (話頭禪), trở thành dòng thiền chủ lưu thời đó. Vào năm 1246, thiền sư Lan Khê Đạo Long (蘭溪道隆) truyền tông Dương Kỳ vào Nhật Bản, trở thành một tông lớn trong Phật giáo Nhật Bản.
➡️ Xem “tông Lâm Tế”.
⚡️ tông Hoa Nghiêm (華嚴宗)
Một trong mười tông phái Phật giáo Trung Quốc, do quốc sư Hiền Thủ Pháp Tạng (賢首法藏, 643-712) sáng lập vào thế kỷ 7 nên tông này còn gọi là tông Hiền Thủ (賢首宗), mặc dù thuyết bảy tổ cho rằng Bồ-tát Long Thọ (龙树菩萨) là sơ tổ. Vì tông Hoa Nghiêm dựa vào Kinh Hoa Nghiêm (華嚴经) mà tông chỉ là “duyên khởi của pháp giới” (法界緣起) nên còn gọi là tông Pháp Giới (法界宗). Dựa vào Kinh Hoa Nghiêm và theo cách phán giáo (判教), tổ Hiền Thủ chia giáo pháp thành năm giáo (五教) gồm Tiểu thừa giáo (小乘教), Đại thừa thủy giáo (大乘始教), Đại thừa chung giáo (大乘終教), đốn giáo (頓教) và viên giáo (圓教). Tông Hoa Nghiêm cho rằng pháp giới (S. dharmadhātu, 法界) của mọi sự vật, hiện tượng đều bình đẳng, đồng nhất trong mối quan hệ tương dung, cho nên một và tất cả cùng có mặt đồng thời, tương nhiếp và bao hàm nhau. Cũng như con sử bằng vàng nên mọi bộ phận của con sư tử chính là vàng.
Mỗi sự vật đều có 6 đặc tướng với 3 cặp gồm toàn thể và riêng biệt, giống nhau và khác biệt, hòa nhập và riêng tư. Lý (理) và sự (事) tương tác sinh ra toàn thể vạn vật. Ngoài thuyết “pháp giới duyên khởi”, Kinh Hoa Nghiêm còn chủ trương ba quán về pháp giới (法界三观), bốn pháp giới (四法界), sáu tướng viên dung (六相圓融) và mười huyền môn (十玄門). Về lịch sử truyền thừa, có hai thuyết về các tổ của tông Hoa Nghiêm.
Thuyết năm tổ gồm có tổ Đỗ Thuận (杜順, 557-640), tổ Trí Nghiêm (智嚴, 602-668), tổ Pháp Tạng (法藏, 643-712), tổ Trừng Quán (澄觀, 738-839) và tổ Tông Mật (宗密, 780-841). Thuyết bảy tổ cho rằng trước tổ Đỗ Thuận còn có tổ Mã Minh (Aśvaghoṣa, 馬鳴, Tk 2) và tổ Long Thọ (Nāgārjuna, 龍樹, khoảng 150-250).
Tổ Thanh Lương Trừng Quán (清涼澄觀, 737-820) được người Trung Quốc xem là hiện thân của Bồ-tát Văn-thù-sư-lợi. Tổ Nghĩa Sương (義湘) truyền tông Hoa Nghiêm vào Triều Tiên (lúc đó gọi là Tân La 新羅) vào năm 671. Tổ Thẩm Tường (審祥) truyền tông Hoa Nghiêm vào Nhật Bản vào khoảng năm 736 (có thuyết nói năm 740).
Tại Trung Quốc, tổ đình tông Hoa Nghiêm gồm chùa Hoa Nghiêm ở Thiểm Tây (陝西華嚴寺), chùa Huệ Nhân ở Hàng Châu (杭州慧因寺), chùa Chí Tướng ở núi Chung Nam (终南山至相寺) và chùa Hiển Thông ở núi Ngũ Đài (五台山顯通寺).
➡️ Xem “pháp giới duyên khởi”, “ba quán về pháp giới”, “bốn pháp giới”, “sáu tướng viên dung” và “mười huyền môn”.
⚡️ tông Hoa Nghiêm Cao Ly (高麗華嚴宗)
Còn gọi là tông Viên Dung (圓融宗) chia làm hai phái: (i) tông Hải Đông (海東宗)do tổ Nguyên Hiểu (元曉) thành lập tại chùa Phấn Hoàng (芬皇寺) ở Tân La Khánh Châu (新羅慶州), (ii) tông Phù Thạch (浮石宗) do tổ Nghĩa Sương (義湘), đệ tử đắc pháp của tổ Trí Nghiêm (智儼) thành lập tại chùa Phù Thạch (浮石寺).Tổ Quân Như (均如,923-973) làm tọa thủ của đại Hoa Nghiêm (大華嚴首座) trong thời đại Quang Tông (光宗) .
⚡️ tông Hoa Nghiêm Nhật Bản (日本華嚴宗, J. kegon-shū)
Được tổ Thẩm Tường (審祥) ở Tân La (新罗) sau khi học với tổ Pháp Tạng (法藏) truyền vào Nhật Bản vào năm 736. Lương Biện (良辨, J. roben, 689-772) là sơ tổ của tông này tại Nhật Bản.
Thánh Vũ Thiên hoàng (J. shōmu tenno, 724-748) nỗ lực quản trị nước Nhật theo nguyên lý của tông Hoa nghiêm. Chùa Đông Đại ở Nại Lương (奈良東大寺) được Thánh Vũ xây dựng đã trở thành trụ sở của tông Hoa nghiêm nên được đổi tên thành chùa Hoa Nghiêm.
⚡️ tông Hoàng Long (黄龍宗)
Còn gọi là phái Hoàng Long (黃龍派), do thiền sư Hoàng Long Huệ Nam (黃龍慧南) sáng lập tại Sùng Ân viện (崇恩院), Giang Tây, vào năm 1036, là một trong hai chi phái của tông Lâm Tế (臨濟宗), thuộc ngũ gia thất phái (五家七派) của thiền tông Trung Quốc. Tông còn lại là tông Dương Kỳ (楊岐宗).
➡️ Xem “thiền Lâm Tế”.
⚡️ tông Hồng Châu (洪州宗)
Còn gọi là thiền Hồng Châu (洪州禪), do thiền sư Hồng Châu Đạo Nhất (洪州道一) tức Mã Tổ Đạo Nhất (馬祖道一) thành lập vào giữa thế kỷ 8. Tông Hồng Châu là một trong hai phái thiền chính của thiền tông đời Đường, Trung Quốc (phái còn lại là tông Thạch Đầu (石頭宗), từ đó, khai sanh ra tông Lâm Tế (臨濟宗) và tông Quy Ngưỡng (溈仰宗).
Tông Lâm Tế về sau khai sanh ra tông Dương Kỳ (楊岐宗) và tông Hoàng Long (黄龍宗). Tông Hồng Châu chủ trương “tức tâm tức Phật” (即心即佛), nhấn mạnh “tâm bình thường là đạo” (平常心是道), do vậy, tất cả sự khởi tâm, chớp mắt, nhướng mi và sinh hoạt thường nhật đều hiển hiện Phật tánh (一切之起心动念、扬眉瞬目等日常生活皆是佛性之显现).
⚡️ tông Lâm Tế (臨濟宗)
Dòng thiền chủ lưu trong “ngũ gia thất tông” của thiền tông Trung Quốc, do thiền sư Lâm Tế nghĩa Huyền (臨濟義玄) sáng lập vào thế kỷ 9. Kế thừa 33 năm học pháp với thiền sư Hoàng Bá Hy Vận (黄蘗希运), thiền sư Lâm Tế có công truyền bá tông chỉ mới của thầy mình “lấy bát-nhã làm gốc, lấy tánh không nhiếp hữu, hữu và không dung nhiếp nhau” (般若为本、以空摄有、空有相融). Thiền sư Lâm Tế dạy các thiền sinh cần đạt được kiến giải chân chánh (真正见解), cần tự tin rằng tánh Phật (佛性) của Phật Thích Ca và bản thân vốn không khác, do vậy, không cần hướng ngoại cầu Phật, cầu tổ, cầu giải thoát thành Phật (无向外求佛求祖求解脱成佛).
Việc hành thiền và tu tập của tông Lâm Tế không tách rời khỏi sinh hoạt thường nhật (修行不离日常生活). Chủ trương của tông Lâm Tế là “lấy tâm ấn tâm” (以心印心) vì tâm Phật và tâm mình không khác (心心不異). Phương pháp tu của thiền Lâm Tế bao gồm tham thiền công án, sử dụng tứ liệu giản để phá chấp và chủ thể và khách thể, nương vào tam huyền tam yếu để vượt lên nhị nguyên, đồng thời, thừa kế thủ thuật “đánh, hét” của thiền sư Mã Tổ để khai ngộ các thiền sinh. Về sau, tông Lâm Tế tách ra thành hai tông khác là tông Dương Kỳ (楊岐宗), còn gọi là phái Dương Kỳ (楊岐派) và tông Hoàng Long (黄龍宗), còn gọi là phái Hoàng Long (黃龍派).
➡️ Xem “tông Dương Kỳ” và “tông Hoàng Long”.
⚡️ tông Luật Nhật Bản (日本律宗)
Do luật sư Giám Chân (鑒真, J. Ganjin) truyền vào Nhật Bản năm 745. Để nghiên cứu và phát triển tông Luật tại Nhật Bản, tổ Giám Chân thành lập giới đàn tại Đông Tự (東寺, Tō-ji), Dược Sư tự (藥師寺, Yakushi-ji), Quan Thế Âm tự (觀世音寺, Kanzeon-ji).
Về sau, tông Luật tại Nhật Bản phân phái thành hai tông: (i) Bắc Kinh Luật (北京律) ở chùa Tuyền Dũng (泉涌寺, Senjū-ji) do tổ Tuấn Nhưng (俊芿, Shunjō) và tổ Đàm Chiếu (曇照, Donshō) thành lập, (ii) Nam Kinh Luật (南京律) do tổ Giác Thạnh thành lập. Hiện nay, Đường Chiêu Đề tự là trụ sở của tông Luật Nhật Bản, đang khi chùa Tây Đại (西大寺, Saidai-ji) là trụ sở của Chân Ngôn Luật Tông (眞言律宗).
⚡️ tông Luật (律宗, J. Ris-shū)
Tông lấy giới luật của đức Phật làm tông chỉ. Một trong mười tông phái Phật giáo Trung Quốc, do luật sư Đạo Tuyên (道宣, 596-667) thành lập ở Trung Quốc vào thế kỷ thứ 7, dựa vào Luật tạng của đức Phật, đề cao sự nghiên cứu và hành trì giới luật làm phương châm giải thoát theo tinh thần của Luật tứ phần (四分律).
Tại Trung Quốc, chỉ bốn bộ luật được truyền bá rộng rãi và trở thành bốn tông luật gồm: (i) Luật tứ phần (四分律) của thuộc Pháp Tạng bộ (法藏部), (ii) Luật ngũ phần (五分律) của Hóa Địa bộ (化地部), (iii) Luật thập tụng (十頌律) của Thuyết nhất thiết hữu bộ (说一切有部) và (iv) Luật Tăng-kỳ (摩訶僧祇律) của Đại chúng bộ (大众部). Từ vị trí phát triển mạnh nhất tại Trung Quốc, Luật tứ phần phân thành ba trường phái luật gồm (i) Tông Tướng Bộ (相部宗) do tổ Pháp Lệ (法礪, 560-635) thành lập, (ii) Tông Nam Sơn (南山宗) do tổ Đạo Tuyên (道宣, 596-667) thành lập, (iii) Tông Đông Tháp (東塔宗) do tổ Hoài Tố (懷素, 624-697) thành lập. Tông Luật tại Trung Quốc được luật sư Giám Chân (鑒真, J. Ganjin) truyền vào Nhật Bản năm 745 và nhanh chóng trở thành tông phái lớn ở Nam Đô.
⚡️ tông Ngưu Đầu (牛頭宗)
Một tông phái thiền của Phật giáo Trung Quốc, tách ra từ tông Tam luận (三論宗) vào thế kỷ 6-7, chịu ảnh hưởng ít nhiều của tông Thiên Thai (天台宗). Phái này đặt tên theo núi Ngưu đầu tức núi đầu trâu (牛頭山), bắt đầu từ đại sư Pháp Dung (法融) cho đến tổ thứ tư là Đạo Tín Pháp Từ (道信法嗣). Tông chỉ của tông này xem “các vận động phân biệt hằng ngày đều là hư vọng” (日常分别动作皆虚妄), “tất cả như giấc mộng” (一切皆如梦) và “xưa nay vô sự” (本来无事). Theo tông Ngưu Đầu, mục đích của tu thiền để “đắc trí tuệ tự nhiên” (得自然智慧) hướng “đến đường giác ngộ vô thượng” (無上覺路).
⚡️ tông Pháp Nhãn (法眼宗)
Dòng thiền sớm nhất trong ngũ gia thất tông (五家七宗) tại Trung Quốc, do Pháp Nhãn Văn Ích (法眼文益) khai sáng. Trong thời kỳ Nam Đường (南唐) và Ngô Việt (吳越), tông Pháp Nhãn phát triển mạnh. Thời Tống Sơ (宋初), truyền đến thiền sư Vĩnh Minh Diên Thọ (永明延壽) thì tông Pháp Nhãn phát triển cực thịnh.
Tác phẩm Tông kính lục (宗鏡錄, 100 quyển) của thiền sư Vĩnh Minh Diên Thọ (永 明 延 壽) thể hiện tính dung hợp giữa thiền với tịnh độ, đang khi trước đó, quốc sư Thiên Thai Đức Thiều chủ trương dung hợp tư tưởng tông Thiên Thai với thiền tông. Tinh thần dung hợp đã làm cho tông Pháp Nhãn tiếp thu tông chỉ “nhị nhập tứ hạnh” (二入四行) của tổ Bồ-đề Đạt-ma, tinh thần “vô sở trụ” (无所住) của tổ Huệ Năng, chủ trương “uống trà đi” (吃茶去) của thiền sư Triệu Châu, nhìn thấy “tâm tánh bình đẳng” (心性平等), không rơi vào chấp thủ (不落偏执). Tác phẩm đặc sắc của tông Pháp Nhãn là Cảnh Đức truyền đăng lục (景德傳燈錄), 30 quyển, do thiền sư Vĩnh An Đạo Nguyên (永安道原) biên tập. Chịu ảnh hưởng từ Kinh Hoa Nghiêm (华严经), thiền sư Pháp Nhãn phân tích sự vật qua 6 tướng (六相義) gồm Tổng (總), biệt (別), đồng (同), dị (異), thành (成), hoại (壞), theo đó, hướng dẫn thiền sinh vượt lên trên ngôn thuyết, không kẹt vào sự và lý: “Tuyệt tất cả danh từ, vạn tượng không sự lý”.
⚡️ tông Phổ Hóa (J. ふけしゅう, C. 普化宗)
Còn gọi là tông Hư Vô (J. こむしゅう, C. 虛無宗), là một tông phái của thiền Phật giáo Nhật Bản, do thiền sư Phổ Hóa (普化) khai sáng, thường được xem là một chi phái của tông Lâm Tế (臨濟宗).
Năm 1254, tông Phổ Hóa được bốn vị cư sĩ gồm Bảo Phục (寶伏), Quốc Tá (國佐), Lý Chánh (理正) và Tăng Thứ (僧恕) nỗ lực truyền bá, phái triển thành một số chi phái.
Đến thời đại Giang Hộ (江戶), tông Phổ Hóa trở thành tông phái đặc thù với giáo đoàn Hư Vô tăng (虛無僧) vừa tu thiền vừa hành khất, không có tín đồ, không làm pháp sự tang lễ cho người tại gia.
Đến thời Minh Trị Duy Tân (明治維新), tông Phổ Hóa bị chính phủ Minh Trị giải thể, phế tông nên Chùa Nhất Nguyệt (一月寺) trở thành tự viện của Nhật Liên chánh tông.
Thời hậu chiến, Chùa Phổ Minh (明暗寺) của Phổ Hóa chánh tông tại Kinh Đô lại được trùng hưng đến nay.
⚡️ tông Quy Ngưỡng (沩仰宗)
Một trong năm phái của thiền tông Trung Quốc, tách ra từ tông Hồng Châu (洪州宗), do thiền sư Quy Sơn Linh Hựu (沩山灵祐) và đệ tử là thiền sư Ngưỡng Sơn Huệ Tịch (仰山慧寂) sáng lập vào năm 842. Tông này có ảnh hưởng lớn đối với tông Lâm Tế (臨濟宗) và cách tu thiền theo mười tranh chăn trâu. Cách hướng dẫn của tông này là dùng các biểu tượng trong 97 vòng tròn để khai ngộ thiền sinh, đạt được “phương viên mặc khế” tức khế hợp trọn vẹn một cách lặng lẽ, nhận chân “lý sự như như”, khai mở trí tuệ, hướng đến cảnh giới tự tại vô ngại, minh tâm, kiến tánh để thành Phật.
⚡️ tông Tào Động (曹洞宗)
Một trong năm tông thiền (ngũ gia thất tông) quan trọng Trung Quốc, do Động Sơn Lương Giới (洞山良价) và Tào Sơn Bổn Tịch (曹山本寂) khai sáng vào đời Đường. Khi truyền đến đời của thiền sư Hoằng Trí Chánh Giác (宏智正覺) lập nên thiền mặc chiếu (默照禪), đang khi thiền sư Đại Huệ Tông Cảo (大慧宗杲) lập nên thiền khán thoại đầu (話頭禪), được hậu thế xem là hai lưu phái lớn của thiền tông. Giả thuyết về xuất xứ tên gọi của tông Tào Động cho rằng chữ “Tào Động” là do ghép chữ “Tào” (曹) trong Tào Khê Huệ Năng (曹溪惠能) với chữ “Động” (洞) trong “Động Sơn Lương Giới” (洞山良价). Thuyết thứ hai cho rằng do lấy chữ “Tào” (曹) trong Tào Sơn Bổn Tịch (曹山本寂) và chữ “Động” (洞) trong “Động Sơn Lương Giới” (洞山良价) mà có tên gọi “tông Tào Động”. Tông chỉ của tông Tào Động dùng các thuyết “ngũ vị hiển quyết” và “ngũ vị quân thần” (五位君臣) còn gọi là “Động Sơn ngũ vị” (洞山五位), ba loại sấm đậu để khai ngộ thiền sinh.
➡️ Xem “ngũ vị quân thần”, “ngũ vị hiển quyết”, “ba loại sấm đậu”.
⚡️ tông Tào Khê (曹溪宗)
Còn gọi là Nam tông (南宗), một trong các phái thiền của Phật giáo Trung Quốc, do thiền sư Tào Khê Huệ Năng (曹溪惠能) khai sáng vào năm 677. Tổ Huệ Năng được tổ thứ năm Hoằng Nhẫn (弘忍) truyền pháp và được thiền sư Ấn Tông (印宗) chính thức làm lễ xuất gia vào năm 676. Năm 677, tổ Huệ Năng bắt đầu hoằng dương thiền tông ở chùa Bảo Lâm (曹溪宝林寺) ở Tào Khê, nay là Chùa Nam Hoa (南华寺) ở Quảng Đông. Nếu thiền của tổ Thần Tú (神秀) được gọi là Bắc tông (北宗) chủ trương “ngộ theo thứ tự” (漸悟) thì thiền của tổ Huệ Năng là Nam tông (南宗) chủ trương “ngộ tức khắc” (顿悟) theo nghĩa “tánh giác vốn có, phiền não vốn không” (觉性本有,烦恼本无), chỉ cần trực tiếp chứng được tính giác thì được giác ngộ.
Phương pháp thiền Tào Khê của Huệ Năng lấy định, tuệ làm gốc (定慧为本), vô niệm làm tông (无念为宗), không phan duyên thiện và ác (不攀缘善恶), không chấp không thủ tịch (不可沉空守寂), cần học rộng nghe nhiều (须广学多闻), nhận biết bản tâm (识自本心), thể hội thiền (体会禅) trong đi, đứng, nằm, ngồi và phải đạt ngộ giải thoát tại thế gian (不离世间觉). Về sau, thiền Tào Khê phân hóa thành hai phái: (i) Tào Khê Nam tông (曹溪南宗), (ii) Tào Khê Bắc tông (曹溪北宗) còn gọi là tông Hà Trạch (荷澤宗). Tào Khê Nam tông phân thành ba tông gồm tông Thạch Đầu (石頭宗), tông Hồng Châu (洪州宗) và tông Bảo Đường (保唐宗).
Thiền Tào Khê là khởi nguyên của “ngũ tông thất phái” (五宗七派) hay “ngũ gia thất phái” (五家七派) tức năm tông thiền (五宗) chính ở Trung Quốc gồm: (i) Tông Lâm Tế (臨济宗), (ii) Tông Tào Động (曹洞宗), (iii) Tông Vân Môn (雲門宗), (iv) Tông Pháp Nhãn (法眼宗) và (v) Tông Quy Ngưỡng (溈仰宗). Thuật ngữ “ngũ diệp” (五葉) trong câu nói “Một hoa nở năm cánh, kết quả tự nhiên thành” (一花開五葉,结果自然成) chỉ cho năm tông thiền nêu trên. Về sau, tông Lâm Tế phân thành hai phái chính là phái Hoàng Long (黃龍派) và phái Dương Kỳ (楊岐派). Thiền Tào Khê trở thành dòng thiền chủ lưu từ đời Đường trở về sau. Sau đời Tống, tông Lâm Tế và tông Tào Động là hai tông có ảnh hưởng lớn nhất tại Trung Quốc.
⚡️ tông Tào Khê Phật giáo Đại Hàn (K.대한불교조계종, C.大韓佛敎曹溪宗)
Tiếng Anh dịch là “Jogye Order of Korean Buddhism”, viết tắt trong tiếng Anh là “Jogye Order”, thường được biết tại Hàn quốc là tông Tào Khê (曹溪宗) . Tông Tào Khê hiện là tông phái Phật giáo lớn nhất tại Hàn quốc, đặt trụ sở tại Chùa Tào Khê (曹溪寺) tại Seoul, có 24 ngôi chùa chính (head temples) cùng điều hành và quản lý hệ thống hơn 1700 ngôi chùa, hơn 10,000 tăng, ni thuộc tông này tại các quận trên toàn Hàn quốc.
Tông Tào Khê này khởi nguyên từ tông Tào Khê của tổ thứ sáu Huệ Năng (六祖惠能) tại Trung Quốc, được thiền sư Trí Nột (知訥) truyền vào Hàn quốc trong thời đại Thống Nhất Tân La (統一新羅,Later Silla) đến nay đã có hơn 1200 năm truyền thừa. Vào ngày 11-4-1962, tông Tào Khê Phật giáo Đại Hàn (Jogye Order of Korean Buddhism) mới chính thức được thành lập tại Seoul với ba mục đích: (i) Đào tạo và giáo dục, (ii) Phiên dịch kinh điển Hán cổ ra tiếng Hàn hiện đại, (iii) Truyền bá Phật giáo.
➡️ Xem “thiền Tào Khê”.
⚡️ tông Thạch Đầu (石頭宗)
Còn gọi là thiền Thạch Đầu (石頭禪), là một trong hai phái thiền chính trong đời Đường, Trung Quốc, do thầy trò thiền sư Thanh Nguyên Hành Tư (青原行思) và thiền sư Thạch Đầu Hy Thiên (石頭希遷) khai sáng. Về sau, tông Thạch Đầu khai sanh ra ba tông thiền khác là tông Vân Môn (雲門宗), tông Pháp Nhãn (法眼宗) và tông Tào Động (曹洞宗). Tên gọi Thạch Đầu (石頭) của tông thiền này bắt nguồn từ sự tích thiền sư Thạch Đầu Hy Thiên từng tu trong lều tranh trên tảng đá lớn tại Nam Nhạc (南嶽) nên người địa phương gọi ngài là Hòa thượng Thạch Đầu (石頭和尚), vì thế, tông thiền do thiền sư Hy Thiên sáng lập được gọi là tông Thạch Đầu. Tông chỉ của tông Thạch Đầu nhấn mạnh “bản thể vô thướng, tức thể tức dụng” (本體無相,即休即用), khởi xướng cách tu “tùy thuận tự nhiên” (隨順自然), đồng thời cho rằng “tâm thể thiêng liêng, sáng tỏ, viên mãn tự nhiên” (心體靈昭,湛然圓滿).
⚡️ tông Vân Môn (雲門宗)
Một trong ngũ gia thất tông (五家七宗) của thiền tông Trung Quốc, do thiền sư Vân Môn Văn Yển (雲門文偃), pháp tử của thiền sư Tuyết Phong Nghĩa Tồn (雪峰義存) sáng lập vào năm 930. Tông này phát triển vào thời Hậu Đường và cực thịnh vào thời Bắc Tống. Về nguồn gốc, tông Vân Môn phát nguyên từ thiền Thạch Đầu (石頭禪).
Thuyết khác cho rằng tông Vân Môn là môn hạ của tông Hồng Châu (洪州宗). Từ tông Vân Môn, một nhánh khách truyền cho Huyền Sa Sư Bị (玄沙師備), La Hán Quế Sâm (羅漢桂琛), Pháp Nhãn Văn Ích (法眼文益) lập nên tông Pháp Nhãn (法眼宗).
Thiền lý của tông Vân Môn là “hàm cái tiệt lưu” (函盖截流), giống như dòng sông chảy gấp bổng dừng lại, tức “dứt sạch các dòng chảy” (截断众流) của sanh tử. Tông chỉ của tông Vân Môn là “bát yếu” (八要). Công án nổi tiếng nhất của thiền sư Vân Môn là “gậy chống Vân Môn hóa rồng” (云门拄杖化为龙) hay “gậy chống Vân Môn” (云门拄杖) được ghi trong Bích nham lục, công án 60 (碧岩录第六十则) như sau: “Vân Môn dùng gậy chống dạy đại chúng rằng: “Cây gậy chống hóa thành rồng, nuốt trọn càn khôn thì đại địa, núi, sông từ đâu mà có?” (拄杖子化为龙,吞却乾坤了也,山河大地甚处得来?). Công án này đề cao diệu dụng của tự tại (自在), giúp thiền sinh nhận chân được đại địa, núi, sông không khác với tự thân của mỗi người, nhờ đó được khai ngộ.
Tham chiếu: Cảnh Đức truyền đăng lục (景德传灯录卷十九), Tục truyền đăng lục (续传灯录卷二), Ngũ đăng hội nguyên (五灯会元卷十五), Ngũ gia tông chỉ toản yếu (五家宗旨纂要卷下).
➡️ Xem “tám trọng yếu”.